Có 4 kết quả:

压马路 yà mǎ lù ㄧㄚˋ ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ壓馬路 yà mǎ lù ㄧㄚˋ ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ軋馬路 yà mǎ lù ㄧㄚˋ ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ轧马路 yà mǎ lù ㄧㄚˋ ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 軋馬路|轧马路[ya4 ma3 lu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 軋馬路|轧马路[ya4 ma3 lu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to stroll around the streets (esp. of a young couple)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to stroll around the streets (esp. of a young couple)

Bình luận 0